Trang chủ7782 • TYO
add
Sincere Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
637,00 ¥ - 706,00 ¥
Phạm vi một năm
344,00 ¥ - 706,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T JPY
Số lượng trung bình
35,66 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 424,00 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 48,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,75 Tr | 24,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 T | -13,95% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 1,78% |
Tổng nợ | 2,80 T | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | 48,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
55