Trang chủ7781 • TYO
add
Hirayama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.046,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Phạm vi một năm
832,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
9,24
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 40,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 36,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,25 Tr | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 21,02% |
Tổng tài sản | 12,26 T | 9,43% |
Tổng nợ | 7,43 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 40,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.096