Trang chủ7775 • TYO
add
Daiken Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
445,00 ¥ - 563,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 T JPY
Số lượng trung bình
61,43 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 665,72 Tr | 12,26% |
Thu nhập ròng | 349,28 Tr | -0,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,46 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 18,20% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 1,98% |
Tổng nợ | 4,02 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,28 Tr | -0,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1968
Trang web
Nhân viên
175