Trang chủ7760 • TYO
add
IMV Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
508,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,72 T JPY
Số lượng trung bình
127,78 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 964,00 Tr | 16,57% |
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 64,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,57 | 26,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,75 Tr | 29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | -8,04% |
Tổng tài sản | 20,94 T | 17,32% |
Tổng nợ | 10,57 T | 22,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 Tr | 64,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
341