Trang chủ7744 • TYO
add
Noritsu Koki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ¥ - 4.530,00 ¥
Phạm vi một năm
2.883,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
162,68 T JPY
Số lượng trung bình
114,33 N
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,10 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 9,78 T | -8,32% |
Thu nhập ròng | 3,20 T | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | 24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | 110,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,86 T | 32,29% |
Tổng tài sản | 299,37 T | 7,12% |
Tổng nợ | 76,41 T | 3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 T | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 T | 49,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 T | -105,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | 2,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,64 T | -82,05% |
Dòng tiền tự do | 3,95 T | -87,81% |
Giới thiệu
Noritsu Koki Co., Ltd. is a Japanese holding company with subsidiaries engaged in the development and sales of audio equipment, the manufacture and sales of pen-nib components, and healthcare for medical data analysis and research. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1951
Trang web
Nhân viên
1.239