Trang chủ7740 • TPE
add
Seetel New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
209,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
212,00 NT$ - 225,00 NT$
Phạm vi một năm
200,00 NT$ - 226,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,95 T TWD
Số lượng trung bình
130,75 N
Tỷ số P/E
171,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,98 Tr | 203,52% |
Chi phí hoạt động | 46,38 Tr | 197,02% |
Thu nhập ròng | 67,87 Tr | 672,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,48 | 288,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,78 Tr | 1.148,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,22 Tr | 1.196,71% |
Tổng tài sản | 3,45 T | — |
Tổng nợ | 2,69 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,87 Tr | 672,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,41 Tr | -278,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,71 Tr | -1.420,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,94 Tr | -138,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,07 Tr | -348,54% |
Dòng tiền tự do | -178,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
123