Trang chủ7705 • TPE
add
Mercuries F&B Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,20 NT$
Phạm vi một năm
53,70 NT$ - 85,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T TWD
Số lượng trung bình
82,43 N
Tỷ số P/E
14,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 521,51 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 95,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | 95,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,67 Tr | -33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 306,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,50 Tr | 4,99% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 7,44% |
Tổng nợ | 1,95 T | -11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 95,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,38 Tr | -48,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,16 Tr | 23,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,95 Tr | 171,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,73 Tr | -23,63% |
Dòng tiền tự do | 15,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web