Trang chủ7636 • TYO
add
Handsman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
812,00 ¥ - 817,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 946,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,84 T JPY
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 2,28 T | -5,60% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -16,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -11,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 403,00 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -12,01% |
Tổng tài sản | 25,99 T | -2,34% |
Tổng nợ | 8,26 T | -8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -16,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
179