Trang chủ7634 • TYO
add
Hoshi Iryo-Sanki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ¥ - 4.500,00 ¥
Phạm vi một năm
4.015,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T JPY
Số lượng trung bình
1,26 N
Tỷ số P/E
9,52
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | -0,07% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 7,08% |
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,00 Tr | 3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 T | 8,92% |
Tổng tài sản | 24,59 T | 6,74% |
Tổng nợ | 5,88 T | 3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
486