Trang chủ7613 • TYO
add
SIIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.182,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
881,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,57 T JPY
Số lượng trung bình
119,02 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,58 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | -1,48% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 89,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,29 T | 35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,88 T | 38,09% |
Tổng tài sản | 209,00 T | -5,95% |
Tổng nợ | 112,93 T | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 89,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
9.538