Trang chủ7609 • TYO
add
Daitron Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.135,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.100,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Phạm vi một năm
2.280,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,50 T JPY
Số lượng trung bình
31,02 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,35 T | 10,70% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 6,82% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 35,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 22,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 39,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | 91,23% |
Tổng tài sản | 72,99 T | 10,27% |
Tổng nợ | 41,96 T | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 35,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 6, 1952
Trang web
Nhân viên
1.061