Trang chủ75H • FRA
add
Country Garden Services Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 €
Mức chênh lệch một ngày
0,75 € - 0,75 €
Phạm vi một năm
0,39 € - 0,93 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 T | 4,88% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | -31,14% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 117,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 117,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 870,04 Tr | 1.996,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,24 T | 30,91% |
Tổng tài sản | 71,25 T | 2,90% |
Tổng nợ | 32,18 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 117,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | 48,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 T | 1.105,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -8,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 3.524,82% |
Dòng tiền tự do | 584,11 Tr | 606,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
214.346