Trang chủ7596 • TYO
add
Uoriki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.396,00 ¥ - 2.423,00 ¥
Phạm vi một năm
2.200,00 ¥ - 2.663,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,16 T JPY
Số lượng trung bình
11,27 N
Tỷ số P/E
21,06
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 454,00 Tr | 45,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 51,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,00 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,09 T | 22,01% |
Tổng tài sản | 23,03 T | 7,62% |
Tổng nợ | 5,08 T | 22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,00 Tr | 45,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1984
Trang web
Nhân viên
547