Trang chủ7561 • TYO
add
Hurxley Corp
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
579,00 ¥ - 594,00 ¥
Phạm vi một năm
567,00 ¥ - 851,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T JPY
Số lượng trung bình
65,63 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,75 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | -3,71% |
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | 30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 24,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 984,00 Tr | 0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,69 T | 29,26% |
Tổng tài sản | 76,52 T | 22,85% |
Tổng nợ | 51,81 T | 34,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | 30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1980
Trang web
Nhân viên
646