Trang chủ7538 • TYO
add
Daisui Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
311,00 ¥ - 317,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 384,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T JPY
Số lượng trung bình
49,91 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,80 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 11,29% |
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | 119,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | 109,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,75 Tr | -89,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 13.750,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -30,84% |
Tổng tài sản | 24,84 T | 0,38% |
Tổng nợ | 13,38 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,00 Tr | 119,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
424