Trang chủ7537 • TYO
add
Marubun Corp
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
977,00 ¥ - 993,00 ¥
Phạm vi một năm
761,00 ¥ - 1.324,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,71 T JPY
Số lượng trung bình
108,69 N
Tỷ số P/E
6,05
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,88 T | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 2.448,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | 2.347,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | -19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 T | 1,78% |
Tổng tài sản | 144,76 T | -16,86% |
Tổng nợ | 84,27 T | -28,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 2.448,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 T | 335,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -654,00 Tr | -225,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,24 T | -263,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 264,21% |
Dòng tiền tự do | 23,81 T | 681,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
1.167