Trang chủ7417 • TYO
add
Nanyo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.120,00 ¥ - 1.132,00 ¥
Phạm vi một năm
885,00 ¥ - 1.254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 T JPY
Số lượng trung bình
18,52 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 T | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 | -9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,03 T | 25,76% |
Tổng tài sản | 41,20 T | -3,93% |
Tổng nợ | 15,54 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 451,00 Tr | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
508