Trang chủ7384 • TYO
add
Procrea Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.486,00 ¥ - 1.504,00 ¥
Phạm vi một năm
1.303,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,64 T JPY
Số lượng trung bình
62,04 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,17 T | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 24,69 T | 16,77% |
Thu nhập ròng | -4,68 T | -1.481,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,41 | -1.643,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 NT | 22,95% |
Tổng tài sản | 6,06 NT | 1,49% |
Tổng nợ | 5,90 NT | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 T | -1.481,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2022
Trang web
Nhân viên
2.444