Trang chủ7374 • TYO
add
Interworks Confidence Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ¥ - 1.544,00 ¥
Phạm vi một năm
1.256,00 ¥ - 1.891,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 T JPY
Số lượng trung bình
7,73 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 710,00 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 3,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,25 Tr | 4,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | -2,32% |
Tổng tài sản | 6,61 T | -7,93% |
Tổng nợ | 798,00 Tr | -34,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 3,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
1.177