Trang chủ72Q • FRA
add
Amaroq Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 €
Mức chênh lệch một ngày
0,87 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,62 € - 1,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
556,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 52,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 Tr | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 Tr | -74,34% |
Tổng tài sản | 252,07 Tr | 40,13% |
Tổng nợ | 54,54 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,40 Tr | 52,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | -68,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,81 Tr | 17,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,41 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 Tr | -164,66% |
Dòng tiền tự do | -28,07 Tr | -39,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25