Trang chủ7297 • TYO
add
Car Mate Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
843,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ¥ - 844,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 958,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T JPY
Số lượng trung bình
2,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
4,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 12,66% |
Thu nhập ròng | -670,00 Tr | -289,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,56 | -276,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,75 Tr | 76,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 T | 10,53% |
Tổng tài sản | 20,33 T | -1,69% |
Tổng nợ | 5,50 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,00 Tr | -289,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
669