Trang chủ7208 • TYO
add
KANEMITSU CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
745,00 ¥ - 1.017,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T JPY
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | -3,41% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -57,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -52,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,25 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | 11,63% |
Tổng tài sản | 15,95 T | 0,40% |
Tổng nợ | 4,62 T | -10,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | -57,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
596