Trang chủ7200 • TADAWUL
add
Al Moammar Information Systems Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
133,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,80 SAR - 134,40 SAR
Phạm vi một năm
118,00 SAR - 207,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T SAR
Số lượng trung bình
55,40 N
Tỷ số P/E
45,93
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,60 Tr | 21,62% |
Chi phí hoạt động | 57,18 Tr | 137,84% |
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | -53,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | -61,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,59 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,32 Tr | -60,91% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 28,62% |
Tổng nợ | 2,17 T | 28,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,85 Tr | -53,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,49 Tr | -87,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 Tr | 12,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,75 Tr | 22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,74 Tr | -2.862,41% |
Dòng tiền tự do | -214,08 Tr | -902,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
769