Trang chủ7175 • TYO
add
Imamura Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.033,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
11,15 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 939,00 Tr | -28,10% |
Chi phí hoạt động | 723,00 Tr | 66,21% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -42,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,64 | -20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 T | -18,48% |
Tổng tài sản | 19,71 T | -10,17% |
Tổng nợ | 7,62 T | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -42,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
203