Trang chủ7173 • TYO
add
Tokyo Kiraboshi Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.100,00 ¥ - 5.410,00 ¥
Phạm vi một năm
3.565,00 ¥ - 6.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
158,46 T JPY
Số lượng trung bình
169,47 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,47 T | 32,31% |
Chi phí hoạt động | 26,24 T | 2,63% |
Thu nhập ròng | 10,58 T | 51,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,03 T | -15,24% |
Tổng tài sản | 7,09 NT | -1,38% |
Tổng nợ | 6,72 NT | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 T | 51,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
2.868