Trang chủ7172 • TYO
add
Japan Investment Adviser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.651,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Phạm vi một năm
851,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,33 T JPY
Số lượng trung bình
403,88 N
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,02 T | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 2,09 T | 6,27% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,56 | -19,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,08 T | 44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,20 T | 97,99% |
Tổng tài sản | 246,63 T | 5,95% |
Tổng nợ | 170,60 T | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
297