Trang chủ7127 • TYO
add
Ikka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
654,00 ¥ - 659,00 ¥
Phạm vi một năm
600,00 ¥ - 710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T JPY
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | 4,97% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 14,39% |
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -84,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -84,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 Tr | -44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 6,07 T | 13,25% |
Tổng nợ | 5,10 T | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,00 Tr | -84,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
349