Trang chủ7111 • FRA
add
BIGG Digital Assets Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 €
Mức chênh lệch một ngày
0,061 € - 0,062 €
Phạm vi một năm
0,044 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 Tr | 92,66% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 255,56% |
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | -1.054,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -271,31 | -499,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,96 Tr | -354,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,25 Tr | 45,21% |
Tổng tài sản | 231,67 Tr | 86,54% |
Tổng nợ | 214,13 Tr | 133,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,40 Tr | -1.054,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -7,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,38 Tr | 351,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,29 N | 122,34% |
Dòng tiền tự do | -15,48 Tr | -345,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 10, 2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28