Trang chủ7110 • TYO
add
Kurashicom Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.525,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ¥ - 1.542,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 T JPY
Số lượng trung bình
8,23 N
Tỷ số P/E
16,82
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 26,29% |
Chi phí hoạt động | 710,65 Tr | 46,22% |
Thu nhập ròng | 214,23 Tr | -6,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 5,88% |
Tổng tài sản | 6,21 T | 7,41% |
Tổng nợ | 1,04 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,23 Tr | -6,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
100