Trang chủ7089 • TYO
add
for Startups Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.074,00 ¥ - 1.099,00 ¥
Phạm vi một năm
741,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,36 Tr | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 772,80 Tr | 25,66% |
Thu nhập ròng | 27,34 Tr | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 48,37% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 25,23% |
Tổng nợ | 1,11 T | 125,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,34 Tr | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2016
Trang web
Nhân viên
194