Trang chủ7081 • TYO
add
Koyou Rentia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.069,00 ¥ - 1.083,00 ¥
Phạm vi một năm
932,50 ¥ - 1.204,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T JPY
Số lượng trung bình
5,49 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,95 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -27,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -19,37% |
Tổng tài sản | 19,92 T | -1,66% |
Tổng nợ | 8,91 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
893