Trang chủ7073 • TYO
add
Jaic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.018,00 ¥
Phạm vi một năm
1.511,00 ¥ - 4.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T JPY
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 801,00 Tr | 0,25% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 195,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 164,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,50 Tr | 62,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 28,18% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 16,13% |
Tổng nợ | 1,87 T | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 924,09 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 195,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
287