Trang chủ7067 • TYO
add
Branding Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
876,00 ¥ - 880,00 ¥
Phạm vi một năm
799,00 ¥ - 1.638,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,54 N
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,00 Tr | -14,97% |
Tổng tài sản | 1,85 T | -1,96% |
Tổng nợ | 734,00 Tr | 3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
230