Trang chủ7062 • TYO
add
Fureasu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
620,00 ¥ - 675,00 ¥
Phạm vi một năm
620,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T JPY
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 34,14% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | 29,40% |
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -512,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -408,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | -90,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -509,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,00 Tr | -15,29% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 46,88% |
Tổng nợ | 6,32 T | 75,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,00 Tr | -512,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
604