Trang chủ7061 • TYO
add
Japan Hospice Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.119,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.156,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Phạm vi một năm
960,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 T JPY
Số lượng trung bình
160,14 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 222,00 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -63,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -69,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,75 Tr | -45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 17,94 T | 18,86% |
Tổng nợ | 14,49 T | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -63,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2017
Trang web
Nhân viên
1.094