Trang chủ7056 • TYO
add
Maruc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,50 Tr | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 588,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,62 | 527,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | 211,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,00 Tr | 11,44% |
Tổng tài sản | 628,00 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 494,00 Tr | -6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 588,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,50 Tr | 205,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | 133,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 Tr | 1.025,00% |
Dòng tiền tự do | 9,69 Tr | 400,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
96