Trang chủ7048 • TYO
add
Veltra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 330,00 ¥
Phạm vi một năm
219,00 ¥ - 481,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,89 T JPY
Số lượng trung bình
300,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 39,05% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -29,78% |
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -159,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,50 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,17 T | 39,81% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 32,76% |
Tổng nợ | 5,70 T | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,00 Tr | -159,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -15,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
258