Trang chủ7040 • TYO
add
Sun Life Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
941,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 608,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | -42,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -45,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,50 Tr | 28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,72 T | 0,88% |
Tổng tài sản | 36,16 T | 0,90% |
Tổng nợ | 29,55 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 327,00 Tr | -42,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
477