Trang chủ7038 • TYO
add
Frontier Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
727,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
719,00 ¥ - 734,00 ¥
Phạm vi một năm
565,00 ¥ - 1.546,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,61 T JPY
Số lượng trung bình
50,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -8,77% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 32,65% |
Thu nhập ròng | -584,40 Tr | -332,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -700,49 Tr | -266,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 29,51% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 30,26% |
Tổng nợ | 3,42 T | -15,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -584,40 Tr | -332,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
433