Trang chủ6YS • FRA
add
Imaflex Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 €
Mức chênh lệch một ngày
0,73 € - 0,75 €
Phạm vi một năm
0,49 € - 1,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
63,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 89,27% |
Thu nhập ròng | 710,73 N | 170,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 164,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 165,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,43 N | -65,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 Tr | 1.021,06% |
Tổng tài sản | 89,75 Tr | 14,40% |
Tổng nợ | 25,08 Tr | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 710,73 N | 170,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 Tr | 115,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -864,56 N | 81,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -603,08 N | -313,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 Tr | 535,11% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 470,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
295