Trang chủ6Y4 • FRA
add
Vicore Pharma Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,72 € - 0,72 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,95 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 N | -99,14% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | 18,40% |
Thu nhập ròng | -111,54 Tr | -451,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,50 N | -41.204,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,98 Tr | -436,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 104,77% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 100,37% |
Tổng nợ | 63,08 Tr | 21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,54 Tr | -451,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,11 Tr | -473,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,85 Tr | -576,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,53 Tr | -551,61% |
Dòng tiền tự do | -70,88 Tr | -611,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
29