Trang chủ6PJ • FRA
add
TOYA SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 €
Mức chênh lệch một ngày
1,84 € - 1,84 €
Phạm vi một năm
1,35 € - 2,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
616,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
482,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,88 Tr | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 46,21 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,61 | 27,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,48 Tr | 57,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,82 Tr | -54,52% |
Tổng tài sản | 736,74 Tr | 26,88% |
Tổng nợ | 229,93 Tr | 58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,60 Tr | 51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,32 Tr | -82,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,00 N | 85,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 60,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | -91,45% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | -89,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
594