Trang chủ6NE • FRA
add
NexGen Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,83 €
Phạm vi một năm
3,50 € - 8,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CAD
Số lượng trung bình
938,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,26 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | -50,94 Tr | -47,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -110,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,71 Tr | 7,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,64 Tr | 13,44% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 38,29% |
Tổng nợ | 463,56 Tr | 127,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,94 Tr | -47,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 87,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,32 Tr | -1,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,54 Tr | -104,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,95 Tr | -145,39% |
Dòng tiền tự do | -23,53 Tr | 40,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133