Trang chủ6989 • HKG
add
Excellence Commrl Prpty & Fats Mt Gp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T HKD
Số lượng trung bình
479,33 N
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
10,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 2,98% |
Chi phí hoạt động | 121,71 Tr | 35,12% |
Thu nhập ròng | 70,80 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,88 Tr | -5,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -53,28% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -1,12% |
Tổng nợ | 1,34 T | -13,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,80 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,51 Tr | 148,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,03 Tr | -253,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,77 Tr | 32,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,85 Tr | 53,94% |
Dòng tiền tự do | 65,57 Tr | 18,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
17.873