Trang chủ6958 • TPE
add
Infinite Finance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,05 NT$ - 21,30 NT$
Phạm vi một năm
18,45 NT$ - 33,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T TWD
Số lượng trung bình
82,24 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 31,01% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 337,71% |
Thu nhập ròng | -110,44 Tr | -202,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 | -178,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | 67,79% |
Tổng tài sản | 91,43 T | 2,10% |
Tổng nợ | 80,99 T | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,44 Tr | -202,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 T | 1.006,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -32,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,44 Tr | -149,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | 150,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
415