Trang chủ6955 • TYO
add
FDK Corp
Giá đóng cửa hôm trước
393,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
382,00 ¥ - 391,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 759,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T JPY
Số lượng trung bình
233,24 N
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -194,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 | -204,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 655,00 Tr | -38,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -116,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,60 T | 23,82% |
Tổng tài sản | 46,34 T | -10,12% |
Tổng nợ | 29,93 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,00 Tr | -194,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | 30,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -735,00 Tr | 3,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -870,00 Tr | -31,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,00 Tr | 5,30% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | 2.919,55% |