Trang chủ6951 • TPE
add
Chin Hsin Environ Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
69,30 NT$ - 70,00 NT$
Phạm vi một năm
47,30 NT$ - 79,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T TWD
Số lượng trung bình
46,20 N
Tỷ số P/E
14,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,69 Tr | 32,04% |
Chi phí hoạt động | 36,70 Tr | 21,03% |
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | 75,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,86 | 33,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,15 Tr | 65,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,92 Tr | 34,44% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 40,15% |
Tổng nợ | 453,04 Tr | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,57 Tr | 75,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,02 Tr | 41,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,77 Tr | -579,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,24 Tr | -94,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,99 Tr | -1.265,00% |
Dòng tiền tự do | -166,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web