Trang chủ6941 • TYO
add
Yamaichi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.282,00 ¥ - 2.321,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,93 T JPY
Số lượng trung bình
295,08 N
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,16 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 7,79% |
Thu nhập ròng | 756,00 Tr | 12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 15,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 0,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,98 T | -0,94% |
Tổng tài sản | 53,39 T | 4,56% |
Tổng nợ | 13,71 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 756,00 Tr | 12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1956
Trang web
Nhân viên
2.123