Trang chủ6932 • TYO
add
Endo
Giá đóng cửa hôm trước
1.690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Phạm vi một năm
951,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 T JPY
Số lượng trung bình
75,11 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,00 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 9,70% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | 67,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | 61,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,69 T | -4,16% |
Tổng tài sản | 67,67 T | 7,83% |
Tổng nợ | 23,62 T | -2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | 67,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.552