Trang chủ6928 • HKG
add
TOMO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,23 N | 23,70% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -27,57% |
Thu nhập ròng | -538,94 N | 57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,42 | 66,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -796,59 N | 43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -40,74% |
Tổng tài sản | 11,21 Tr | -23,41% |
Tổng nợ | 591,79 N | -57,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -538,94 N | 57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -617,92 N | 39,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 N | 98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,26 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,90 N | 47,75% |
Dòng tiền tự do | -491,77 N | 53,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45